Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Music
/
singer
What is the Vietnamese word for "Singer"?
American English
singer
Vietnamese
ca sĩ
Learn the word in this minigame:
More Music Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
applause
vỗ tay
audience
khán giả
choir
hợp xướng
conductor
nhạc trưởng
DJ
DJ
drum
trống
guitar
đàn ghi ta
microphone
cái míc
music album
album nhạc
piano
đàn piano
rockstar
ngôi sao nhạc rock
song
bài hát
stage
sân khấu
trumpet
kèn trumpet
violin
vĩ cầm
whistle
còi
music
âm nhạc
auditorium
giảng đường
music room
phòng nhạc
I play with the orchestra
Tôi chơi cùng dàn nhạc
I sing in the choir
Tôi hát trong dàn đồng ca
I take music lessons
Tôi học nhạc
music theory
lý thuyết âm nhạc
I sing
Tôi hát
musician
nhạc sĩ
harmonica
kèn harmonica
bass
đàn ghi ta bass
acoustic guitar
đàn ghi ta đệm hát
electric guitar
đàn ghi ta điện
synthesizer
đàn điện tử
drums
trống
studio
phòng thu
I pluck
tôi gảy đàn
I compose
tôi sáng tác
Example sentences
American English
The singer forgot the lyrics.
"Singer" in 45 More Languages.
Hungarian
énekes
Korean
가수
Castilian Spanish
el cantante
Japanese
かしゅ
French
le chanteur
Mandarin Chinese
歌手
Italian
il cantante
German
der Sänger
Russian
певец
Brazilian Portuguese
o cantor
Hebrew
זמר
Arabic
مطرب
Turkish
şarkıcı
Danish
sanger
Swedish
sångare
Norwegian
sanger
Hindi
गायक
Tagalog
mang-aawit
Esperanto
kantisto
Dutch
de zanger
Icelandic
söngvari
Indonesian
penyanyi
British English
singer
Mexican Spanish
el cantante
European Portuguese
o cantor
Cantonese Chinese
歌手
Thai
นักร้อง
Polish
piosenkarz
Hawaiian
puʻukani
Māori
kaiwaiata
Samoan
tagata pese
Greek
τραγουδιστής
Finnish
laulaja
Persian
خواننده
Estonian
laulja
Croatian
pjevač
Serbian
певач
Bosnian
pjevač
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
akọrin
Igbo
onye ogu egwú
Ukrainian
співак
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel