Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Illnesses
Words for Illnesses in Vietnamese
Learn the most common words for Illnesses in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
allergy
dị ứng
runny nose
sổ mũi
asthma
bệnh suyễn
high blood pressure
huyết áp cao
flu
cảm cúm
diabetes
bệnh tiểu đường
general surgeon
bác sĩ phẫu thuật đa khoa
cardiologist
bác sĩ tim mạch
pediatrician
bác sĩ nhi khoa
dermatologist
bác sĩ da liễu
anesthesiologist
bác sĩ gây mê
throat lozenges
viên ngậm trị viêm họng
pain killer
thuốc giảm đau
vitamins
vitamin
vaccine
vắc-xin
antibiotics
kháng sinh
I shiver
tôi rùng mình
Related topics
Health
Body
Emotions
Body Parts