Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Colleague Chats
Words for Colleague Chats in Vietnamese
Learn the most common words for Colleague Chats in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
ok
đồng ý
thank you
cảm ơn
please
vui lòng
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Good morning!
chào buổi sáng
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
What's this called?
Cái này gọi là gì?
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
I don't know.
Tôi không biết.
Sorry!
xin lỗi
You're welcome!
không có gì
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
How are you?
Bạn khỏe không?
Thanks for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?
It was OK, thanks.
Cũng được, cảm ơn.
Related topics
Coffee Break Chats
Job Types
Computer Basics
Remote Work