Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
At the Cafeteria
Words for At the Cafeteria in Vietnamese
Learn the most common words for At the Cafeteria in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
bye
tạm biệt
cashier
thu ngân
napkin
khăn ăn
tray
khay
cafeteria
căng tin
lunch break
nghỉ ăn trưa
buffet
tiệc tự chọn
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.
salad bar
quầy salad
silverware
dụng cụ ăn uống
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
swipe your ID to pay
quét thẻ ID để thanh toán
out of money
hết tiền
Can you add ten dollars to my card?
Bạn có thể nạp mười đô la vào thẻ của tôi không?
lunch tables
bàn ăn trưa
Can I sit here?
Tôi ngồi đây được không?
Sure, it's free.
Đương nhiên, cứ thoải mái.
Related topics
0 to 10
11 to 20
21 to 100
100+