How to say ""Xe của tôi không chịu khởi động."" in American English and 14 more useful words.
Vietnamese
Xe của tôi không chịu khởi động.
American English
My car wouldn't start.
Learn the word in this minigame:
More "Sự cố trên đường" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Example sentences
American EnglishI put in the wrong address and only realized when I got there.