Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
vé buýt
How to say ""vé buýt"" in American English.
Vietnamese
vé buýt
American English
bus ticket
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
xe buýt
bus
trạm xe buýt
bus stop
vé
ticket
máy bán vé
ticket machine
bảng thông tin
information board
tay nắm
handhold
Bao nhiêu tiền?
How much?
Bao xa?
How far?
Có gần không?
Is it near?
ngay
now
sau
later
Mấy giờ rồi?
What time is it?
3 giờ.
It's 3 o'clock.
How To Say ""vé buýt"" In 45 Languages.
Hungarian
buszjegy
Korean
버스표
Castilian Spanish
el billete de autobús
Japanese
バスのじょうしゃけん
French
le billet de bus
Mandarin Chinese
公交车票
Italian
il biglietto dell'autobus
German
der Busfahrschein
Russian
билет на автобус
Brazilian Portuguese
bilhete de ônibus
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
تذكرة الحافلة
Turkish
otobüs bileti
Danish
busbillet
Swedish
bussbiljett
Norwegian
Buss-billett
Hindi
बस टिकट
Tagalog
ticket sa bus
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het buskaartje
Icelandic
strætómiði
Indonesian
tiket bus
British English
bus ticket
Mexican Spanish
el boleto de autobús
European Portuguese
o bilhete de autocarro
Cantonese Chinese
車票
Thai
ตั๋วรถเมล์
Polish
bilet na autobus
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
εισιτήριο λεωφορείου
Finnish
bussilippu
Persian
بلیت اتوبوس
Estonian
bussipilet
Croatian
karta za autobus
Serbian
карта за аутобус
Bosnian
karta za autobus
Sanskrit
Swahili
tikiti ya basi
Yoruba
tíkẹ́ẹ̀tì ọkọ̀ èrò
Igbo
tiketi burumbu
Ukrainian
квиток на автобус
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn