Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Gọi điện thoại
/
Tôi sẽ gọi lại sau.
What is the American English word for ""Tôi sẽ gọi lại sau.""?
Vietnamese
Tôi sẽ gọi lại sau.
American English
I'll call back later.
Learn the word in this minigame:
More "Gọi điện thoại" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cuộc điện thoại
phone call
tin nhắn
text message
nhạc chuông
ringtone
cuộc gọi nhỡ
missed call
Tôi gọi điện
I make a phone call
Tôi nghe điện thoại
I answer the phone
A lô, Sam Smith nghe.
Hello, this is Sam Smith.
Tôi giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Tôi nói chuyện với Alex được không?
Can I speak to Alex, please?
Bạn chờ một chút nhé?
Can you just hold a second?
Rất tiếc, anh ấy không ở đây.
I'm afraid he's not available.
Bạn có muốn nhắn gì không?
Can I take a message?
Bạn nói lại được không?
Can you say that again?
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.
How To Say ""Tôi sẽ gọi lại sau."" In 45 Languages.
Hungarian
Később visszahívom.
Korean
나중에 다시 전화드릴게요.
Castilian Spanish
Volveré a llamar después.
Japanese
のちほどかけなおします。
French
Je rappellerai plus tard.
Mandarin Chinese
我稍后再打过来。
Italian
Provo a richiamare più tardi.
German
Ich rufe später wieder an.
Russian
Я перезвоню позже.
Brazilian Portuguese
Eu ligo depois.
Hebrew
אתקשר שוב מאוחר יותר.
Arabic
سأعاود الاتصال لاحقًا.
Turkish
Daha sonra tekrar ararım.
Danish
Jeg ringer tilbage senere.
Swedish
Jag ringer tillbaka senare.
Norwegian
Jeg ringer tilbake senere.
Hindi
मैं बाद में कॉल करुंगा।
Tagalog
Tatawag ako ulit mamaya.
Esperanto
Mi retelefonos poste.
Dutch
Ik bel later wel terug.
Icelandic
Ég hringi síðar.
Indonesian
Nanti saya telepon lagi.
British English
I'll call back later.
Mexican Spanish
Le volveré a marcar después.
European Portuguese
Eu volto a ligar mais tarde.
Cantonese Chinese
我稍後回電。
Thai
ไว้ฉันค่อยโทรมาใหม่
Polish
Zadzwonię później.
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Θα καλέσω ξανά αργότερα.
Finnish
Soitan uudelleen myöhemmin.
Persian
بعداً دوباره تماس میگیرم.
Estonian
Ma helistan hiljem tagasi.
Croatian
Nazvat ću ponovo kasnije
Serbian
Назваћу поново касније.
Bosnian
Nazvaću ponovo kasnije.
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Я передзвоню пізніше.
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Glaofaidh mé ar ais níos moille.
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn