Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thành công
/
Tôi mở mang
What is the American English word for ""Tôi mở mang""?
Vietnamese
Tôi mở mang
American English
I expand
Learn the word in this minigame:
More "Thành công" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
phát triển
growth
quá trình
process
đại học
college
chuyên gia
expert
lỗi
mistake
tập trung
focus
Tôi luyện tập
I practice
Tôi phát hiện
I spot
NOTAVAILABLE
I emerge
Tôi so sánh
I compare
Tôi tập trung
I concentrate
Tôi dạy
I teach
quan trọng
important
Example sentences
American English
I repeat my mantra every day.
How to say ""Tôi mở mang"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
bővítek
Korean
저는 확장해요
Castilian Spanish
yo amplío
Japanese
ひろげる
French
je développe
Mandarin Chinese
我拓展
Italian
io amplio
German
Ich erweitere
Russian
я расширяю
Brazilian Portuguese
eu aumento
Hebrew
אני מרחיבה
Arabic
أوسع
Turkish
genişletiyorum
Danish
Jeg udvider
Swedish
Jag utökar
Norwegian
Jeg utvider
Hindi
मैं विस्तार करती हूं
Tagalog
Pinapalawak ko
Esperanto
Mi plivastigas
Dutch
ik breid uit
Icelandic
ég eyk við
Indonesian
Aku memperluas
British English
I expand
Mexican Spanish
Yo expando
European Portuguese
eu expando
Cantonese Chinese
我增廣
Thai
ฉันเพิ่มพูน
Polish
rozwijam
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
επεκτείνω
Finnish
avarran
Persian
من بسط میدهم
Estonian
ma laiendan
Croatian
širim
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
napanua
Yoruba
Mo fàgùn
Igbo
Ana m agbasawanye
Ukrainian
я розширююсь
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn