Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xã hội
/
tài khoản
What is ""tài khoản"" in American English and how to say it?
Vietnamese
tài khoản
American English
account
Learn the word in this minigame:
More "Xã hội" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
nơi
place
câu chuyện
story
thị trấn
town
xa hơn
further
công việc kinh doanh
business
chi phí
cost
thành viên
member
lịch sử
history
môn học
subject
bán
sale
sản phẩm
product
sự thật
fact
phát triển
development
bảo an
security
tiêu
I spend
đưa tin
I report
Example sentences
American English
Do you carry this product?
How to say ""tài khoản"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
fiók
Korean
계좌
Castilian Spanish
la cuenta
Japanese
こうざ
French
le compte
Mandarin Chinese
账户
Italian
il conto
German
das Konto
Russian
счет
Brazilian Portuguese
a conta
Hebrew
חשבון
Arabic
حساب
Turkish
hesap
Danish
konto
Swedish
ett konto
Norwegian
konto
Hindi
खाता
Tagalog
account
Esperanto
konto
Dutch
de rekening
Icelandic
reikningur
Indonesian
rekening
British English
account
Mexican Spanish
la cuenta
European Portuguese
a conta
Cantonese Chinese
戶口
Thai
บัญชี
Polish
konto
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο λογαριασμός
Finnish
tili
Persian
حساب
Estonian
arve
Croatian
račun
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
akaunti
Yoruba
àkáùntì
Igbo
akaụntụ
Ukrainian
рахунок
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn