Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nói về thời gian
/
Tuần này tôi đi làm.
How to say ""Tuần này tôi đi làm."" in American English.
Vietnamese
Tuần này tôi đi làm.
American English
I am working this week.
Learn the word in this minigame:
More "Nói về thời gian" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Mấy giờ rồi?
What time is it?
Lúc mấy giờ?
At what time?
Lúc 8:30 sáng.
It's at 8.30 am.
Bạn sinh ngày nào?
When is your birthday?
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.
My birthday is on May 21st.
Mất bao lâu?
How long does it take?
Mất 3 tiếng 55 phút.
It takes 3 hours and 55 minutes.
3 giờ.
It's 3 o'clock.
Tôi đi chạy vào thứ Hai.
I go running on Mondays.
Tháng nào tôi cũng gặp bố mẹ.
I see my parents every month.
Tháng Tám năm nay tôi sẽ đi Ý.
I am going to Italy this year in August.
Hôm nay ngày 3/8/2016.
Today is August 3, 2016.
Siêu thị ở đâu?
Where is the supermarket?
Bạn nghĩ nên chọn gì?
What do you recommend?
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can you take my photo?
ca đêm
night shift
giờ giải lao
coffee break
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
we go out to lunch
Tôi làm việc
I work
tôi đánh máy
I type
Tôi đi làm
I go to work
Tôi trở về nhà
I return home
Tôi hoàn thành
I finish
Tôi đi làm bằng phương tiện công cộng
I commute
Tôi gọi điện
I make a phone call
Tôi nghe điện thoại
I answer the phone
Tôi gửi email
I send an email
Tôi kiểm tra email
I check my email
Tôi đi họp
I go to a meeting
Tôi thuyết trình
I give a presentation
""Tuần này tôi đi làm."" in 45 More Languages.
Hungarian
Ezen a héten dolgozom.
Korean
저는 이번 주에 일해요.
Castilian Spanish
Esta semana trabajo.
Japanese
こんしゅうはしごとをしています。
French
Je travaille cette semaine.
Mandarin Chinese
我这个星期上班。
Italian
Questa settimana lavoro.
German
Diese Woche arbeite ich.
Russian
Я работаю на этой неделе.
Brazilian Portuguese
Eu trabalho esta semana.
Hebrew
אני עובדת השבוע.
Arabic
أنا مشغول بالعمل هذا الأسبوع.
Turkish
Bu hafta çalışıyorum.
Danish
Jeg arbejder i denne uge.
Swedish
Jag jobbar den här veckan.
Norwegian
Jeg jobber denne uka.
Hindi
मैं इस सप्ताह काम कर रही हूं।
Tagalog
May trabaho ako ngayong linggo.
Esperanto
Mi laboras ĉi-semajne.
Dutch
Ik werk deze week.
Icelandic
Ég vinn þessa viku.
Indonesian
Aku bekerja minggu ini.
British English
I am working this week.
Mexican Spanish
Esta semana trabajo.
European Portuguese
Estou a trabalhar esta semana.
Cantonese Chinese
我今星期要上班。
Thai
ฉันทำงานสัปดาห์นี้
Polish
Pracuję w tym tygodniu.
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Δουλεύω αυτή την εβδομάδα.
Finnish
Työskentelen tällä viikolla.
Persian
این هفته سر کار هستم.
Estonian
Ma töötan sel nädalavahetusel.
Croatian
Radim ovog tjedna.
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Wiki hii nafanya kazi.
Yoruba
Mo má a ṣiṣẹ́ lọ́sẹ̀ yìí.
Igbo
Ana m arụ ọrụ n'izu a.
Ukrainian
Я працюю цього тижня.
Catalan
Aquesta setmana treballo.
Galician
Esta semana estou a traballar.
Romanian
Lucrez săptămâna asta.
Irish
Tá mé ag obair an tseachtain seo.
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn