Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tính thời gian
/
tuần
What is the American English word for ""tuần""?
Vietnamese
tuần
American English
week
Learn the word in this minigame:
More "Tính thời gian" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
hôm nay
today
ngày mai
tomorrow
hôm qua
yesterday
ngay
now
sau
later
giây
second
phút
minute
giờ
hour
ngày
day
tháng
month
năm
year
thập kỷ
decade
thế kỷ
century
thiên niên kỷ
millenium
thứ Hai
Monday
thứ Ba
Tuesday
thứ Tư
Wednesday
thứ Năm
Thursday
thứ Sáu
Friday
thứ Bảy
Saturday
Chủ Nhật
Sunday
Example sentences
American English
I learned so much in just one day.
How to say ""tuần"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
hét
Korean
주
Castilian Spanish
la semana
Japanese
しゅう
French
la semaine
Mandarin Chinese
星期
Italian
la settimana
German
die Woche
Russian
неделя
Brazilian Portuguese
a semana
Hebrew
שבוע
Arabic
أسبوع
Turkish
hafta
Danish
uge
Swedish
en vecka
Norwegian
uka
Hindi
सप्ताह
Tagalog
linggo
Esperanto
semajno
Dutch
de week
Icelandic
vika
Indonesian
minggu
British English
week
Mexican Spanish
la semana
European Portuguese
a semana
Cantonese Chinese
星期
Thai
สัปดาห์
Polish
tydzień
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
η εβδομάδα
Finnish
viikko
Persian
هفته
Estonian
nädal
Croatian
tjedan
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
wiki
Yoruba
ọ̀sẹ̀
Igbo
izu
Ukrainian
тиждень
Catalan
Galician
Romanian
săptămâna
Irish
seachtain
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn