How to say ""trừ một điểm"" in American English.

Vietnamese

trừ một điểm

trừ một điểm-minus one point.svg
American English

minus one point

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishYou got unlucky and were sent all the way back to square one.

Learn the word for ""trừ một điểm"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English