Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phương hướng
/
trước đó
How to say ""trước đó"" in American English.
Vietnamese
trước đó
American English
previous
Learn the word in this minigame:
More "Phương hướng" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
lên
up
xuống
down
xung quanh
around
dưới
under
giữa
among
về phía trước
forward
bên trong
inside
ở giữa
middle
thẳng
straight
gần
close
đáy
bottom
to
huge
nhỏ xíu
tiny
kích cỡ
size
Example sentences
American English
I choose the middle one.
""trước đó"" in 45 More Languages.
Hungarian
előző
Korean
이전
Castilian Spanish
anterior
Japanese
まえ
French
le précédent
Mandarin Chinese
前面的
Italian
precedente
German
vorherige
Russian
предыдущий
Brazilian Portuguese
anterior
Hebrew
הקודמת
Arabic
سابق
Turkish
önceki
Danish
forrige
Swedish
förra
Norwegian
forrige
Hindi
पिछला
Tagalog
nauna
Esperanto
antaŭa
Dutch
vorige
Icelandic
fyrri
Indonesian
sebelumnya
British English
previous
Mexican Spanish
anterior
European Portuguese
anterior
Cantonese Chinese
上一個
Thai
ก่อนหน้า
Polish
poprzedni
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
προηγούμενος
Finnish
edellinen
Persian
قبلی
Estonian
eelmine
Croatian
prijašnji
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
iliotangulia
Yoruba
ti ìṣáájú
Igbo
bu ụzọ
Ukrainian
попередня
Catalan
Galician
Romanian
precedent
Irish
roimhe
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn