How to say ""thẻ tàu hỏa đi lại trong châu Âu"" in American English.

Vietnamese

thẻ tàu hỏa đi lại trong châu Âu

thẻ tàu hỏa đi lại trong châu Âu-interrail.svg
American English

interrail

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThey bought an interrail ticket to travel around Europe by train.

""thẻ tàu hỏa đi lại trong châu Âu"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English