How to say ""quyền chọn cổ phiếu"" in American English and 34 more useful words.

Vietnamese

quyền chọn cổ phiếu

quyền chọn cổ phiếu-stock option.svg
American English

stock option

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishI negotiate my salary.

""quyền chọn cổ phiếu"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English