Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thông dụng 02 - Tham quan
/
nữ
What is ""nữ"" in American English and how to say it?
Vietnamese
nữ
American English
ladies
Learn the word in this minigame:
More "Thông dụng 02 - Tham quan" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
tạm biệt
bye
máy ATM
ATM machine
thẻ tín dụng
credit card
bệnh viện
hospital
nam
gents
Siêu thị ở đâu?
Where is the supermarket?
không sao
No problem!
cái đó
That one!
lối vào
entrance
lối ra
exit
cảnh sát
police
Bao nhiêu cái?
How many?
thêm một
One more!
bớt một
One less!
xin hãy đợi
Please wait!
nhà vệ sinh
toilet
ở đây
here
trái
left
phải
right
thẳng về phía trước
straight ahead
ở đó
there
cầu thang
stairs
bên trái
On the left.
bên phải
On the right.
đằng kia
over there
Xin lỗi
Excuse me!
How ""nữ"" is said across the globe.
Hungarian
hölgyek
Korean
여자 화장실
Castilian Spanish
señoras
Japanese
じょせい
French
dames
Mandarin Chinese
女厕
Italian
donne
German
Damen
Russian
женский
Brazilian Portuguese
mulheres
Hebrew
נשים
Arabic
السيدات
Turkish
bayan
Danish
damer
Swedish
damer
Norwegian
Damer
Hindi
महिलाओं
Tagalog
mga babae
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
dames
Icelandic
dömur
Indonesian
wanita
British English
ladies
Mexican Spanish
Damas
European Portuguese
senhoras
Cantonese Chinese
女廁
Thai
สตรี
Polish
toaleta damska
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
γυναικών
Finnish
naiset
Persian
خانمها
Estonian
daamid
Croatian
dame
Serbian
даме
Bosnian
dame
Sanskrit
Swahili
choo cha wanawake
Yoruba
ti àwọn obìnrin
Igbo
ụmụnwaanyị
Ukrainian
пані
Catalan
dones
Galician
donas
Romanian
Irish
mná
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn