Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tiếng người
/
nấc cục
What is ""nấc cục"" in American English and how to say it?
Vietnamese
nấc cục
American English
hiccup
Learn the word in this minigame:
More "Tiếng người" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
hắt xì
achoo
e hèm
ahem
hừm
argh
lèm bèm
babble
ọe
retch
oe oe
bawl
NOTAVAILABLE
brrr
ợ
burp
cười phá lên
cackle
chóp chép
chomp
hả
huh
ừm
hmm
ừng ực
gulp
ha ha
haha
lục bục
gargle
hừ
grrr
ngâm nga
hum
NOTAVAILABLE
hush
nhóp nhép
munch
ối
oops
xí
pssh
suỵt
shush
khụt khịt
sniffle
đốp
smack
chẹp
tsk
ái
ouch
chà
wow
á
eek
cười khinh khích
giggle
Learn the word for ""nấc cục"" in 45 More Languages.
Hungarian
csuklás
Korean
딸꾹
Castilian Spanish
hip
Japanese
ヒック
French
hic
Mandarin Chinese
呃
Italian
hic
German
der Schluckauf
Russian
ик
Brazilian Portuguese
soluço
Hebrew
גיהוק
Arabic
فواق
Turkish
Danish
hikke
Swedish
hick
Norwegian
hikk
Hindi
हिचकी आना
Tagalog
sinok
Esperanto
singulti
Dutch
hik
Icelandic
hikk
Indonesian
hik
British English
hiccup
Mexican Spanish
hic
European Portuguese
soluço
Cantonese Chinese
打嗝
Thai
อึ๊ก
Polish
czkawka
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
λόξυγκας
Finnish
hikka
Persian
سکسکه
Estonian
luks
Croatian
hik
Serbian
хик
Bosnian
hik
Sanskrit
Swahili
kwikwi
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
hecu
Ukrainian
гикавка
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn