How to say ""nhà xe lưu động"" in American English and 30 more useful words.

Vietnamese

nhà xe lưu động

nhà xe lưu động-caravan.svg
American English

caravan

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThey pulled the caravan behind their truck.

""nhà xe lưu động"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English