How to say ""người chủ trì hôn lễ"" in American English.

Vietnamese

người chủ trì hôn lễ

người chủ trì hôn lễ-officiant.svg
American English

officiant

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe ring bearer and flower girl walked down the aisle.

How To Say ""người chủ trì hôn lễ"" In 45 Languages.

Other interesting topics in American English