What is ""ngày đèn đỏ"" in American English and how to say it?

Vietnamese

ngày đèn đỏ

ngày đèn đỏ-that time of the month.svg
American English

that time of the month

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishA bit of period blood leaked onto her pants.

""ngày đèn đỏ"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English