How to say ""một giờ ba mươi ba phút"" in American English and 17 more useful words.

Vietnamese

một giờ ba mươi ba phút

một giờ ba mươi ba phút-one thirty-three.svg
American English

one thirty-three

Learn the word in this minigame:

""một giờ ba mươi ba phút"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English