Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Con số
/
một
How to say ""một"" in American English.
Vietnamese
một
American English
one
Learn the word in this minigame:
More "Con số" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
không
zero
hai
two
ba
three
bốn
four
năm
five
sáu
six
bảy
seven
tám
eight
chín
nine
mười
ten
mười một
eleven
mười hai
twelve
hai mươi
twenty
một trăm
hundred
Tôi nghĩ
I think
Tôi đếm
I count
Bạn hiểu không?
Do you understand?
quá đắt
Too expensive!
Muốn gì khác không?
Anything else?
không, đủ rồi
No, that's all.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.
Tôi rất vui
I am happy.
Example sentences
American English
Four minus three equals one.
Learn the word for ""một"" in 45 More Languages.
Hungarian
egy
Korean
일
Castilian Spanish
uno
Japanese
いち
French
un
Mandarin Chinese
一
Italian
uno
German
eins
Russian
один
Brazilian Portuguese
um
Hebrew
אחת
Arabic
واحد
Turkish
bir
Danish
en
Swedish
ett
Norwegian
en
Hindi
एक
Tagalog
isa
Esperanto
unu
Dutch
een
Icelandic
einn
Indonesian
satu
British English
one
Mexican Spanish
uno
European Portuguese
um
Cantonese Chinese
一
Thai
หนึ่ง
Polish
jeden
Hawaiian
ʻekahi
Māori
tahi
Samoan
tasi
Greek
ένα
Finnish
yksi
Persian
یک
Estonian
üks
Croatian
jedan
Serbian
један
Bosnian
jedan
Sanskrit
Swahili
moja
Yoruba
ení
Igbo
otu
Ukrainian
один
Catalan
Galician
Romanian
unu
Irish
a haon
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Phương tiện giao thông