What is the American English word for ""máy chế biến thực phẩm""?

Vietnamese

máy chế biến thực phẩm

máy chế biến thực phẩm-food processor.svg
American English

food processor

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishHe used a food processor to prepare the olives for the tapenade.

""máy chế biến thực phẩm"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English