Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Động vật
/
lợn
How to say ""lợn"" in American English.
Vietnamese
lợn
American English
pig
Learn the word in this minigame:
More "Động vật" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
chim
bird
bò đực
bull
mèo
cat
gà
chicken
bò cái
cow
chó
dog
con lừa
donkey
vịt
duck
dê
goat
ngựa
horse
chuột
mouse
chim bồ câu
pigeon
thỏ
rabbit
cừu
sheep
gà tây
turkey
Tôi cho ăn
I feed
lông vũ
feather
ngỗng
goose
gà trống
rooster
khỉ
monkey
chuột
rat
rắn
snake
hổ
tiger
rồng
dragon
con bò
ox
năm thỏ
the year of the Rabbit
voi
elephant
nhà có trang trại
farmhouse
Example sentences
American English
The pig snorted.
Learn the word for ""lợn"" in 45 More Languages.
Hungarian
malac
Korean
돼지
Castilian Spanish
el cerdo
Japanese
ぶた
French
le cochon
Mandarin Chinese
猪
Italian
il maiale
German
das Schwein
Russian
свинья
Brazilian Portuguese
o porco
Hebrew
חזיר
Arabic
خنزير
Turkish
domuz
Danish
svin
Swedish
gris
Norwegian
gris
Hindi
सुअर
Tagalog
baboy
Esperanto
porko
Dutch
het varken
Icelandic
svín
Indonesian
babi
British English
pig
Mexican Spanish
el cerdo
European Portuguese
o porco
Cantonese Chinese
豬
Thai
หมู
Polish
świnia
Hawaiian
puaʻa
Māori
poaka
Samoan
pua'a
Greek
γουρούνι
Finnish
sika
Persian
خوک
Estonian
siga
Croatian
svinja
Serbian
свиња
Bosnian
svinja
Sanskrit
Swahili
nguruwe
Yoruba
ẹlẹ́dẹ̀
Igbo
ezi
Ukrainian
свиня
Catalan
el porc
Galician
o porco
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn