Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tiếng người
/
hắt xì
How to say ""hắt xì"" in American English and 29 more useful words.
Vietnamese
hắt xì
American English
achoo
Learn the word in this minigame:
More "Tiếng người" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
e hèm
ahem
hừm
argh
lèm bèm
babble
ọe
retch
oe oe
bawl
NOTAVAILABLE
brrr
ợ
burp
cười phá lên
cackle
chóp chép
chomp
hả
huh
ừm
hmm
ừng ực
gulp
ha ha
haha
lục bục
gargle
hừ
grrr
ngâm nga
hum
NOTAVAILABLE
hush
nhóp nhép
munch
ối
oops
xí
pssh
suỵt
shush
khụt khịt
sniffle
đốp
smack
chẹp
tsk
ái
ouch
chà
wow
á
eek
nấc cục
hiccup
cười khinh khích
giggle
How ""hắt xì"" is said across the globe.
Hungarian
hapci
Korean
에취
Castilian Spanish
achís
Japanese
ハクション
French
atchoum
Mandarin Chinese
哈啾
Italian
eccì
German
Hatschi
Russian
апчхи
Brazilian Portuguese
atchim
Hebrew
אפצ'י
Arabic
أتشو
Turkish
Danish
atju
Swedish
attjo
Norwegian
atsjo
Hindi
आँछूं
Tagalog
hachoo
Esperanto
haĉum
Dutch
hatsjoe
Icelandic
atsjú
Indonesian
hatchi
British English
achoo
Mexican Spanish
achú
European Portuguese
atchim
Cantonese Chinese
乞嗤
Thai
ฮัดชิ้ว
Polish
a-psik
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
αψού
Finnish
atsii
Persian
هاپیشته
Estonian
atsihh
Croatian
apćiha
Serbian
апћиха
Bosnian
apćiha
Sanskrit
Swahili
chemua
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
eesheewu
Ukrainian
апчих
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn