How to say ""hiện tượng ấm lên toàn cầu"" in American English.

Vietnamese

hiện tượng ấm lên toàn cầu

hiện tượng ấm lên toàn cầu-global warming.svg
American English

global warming

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishBecause of global warming, there have been a lot of climate changes.

How ""hiện tượng ấm lên toàn cầu"" is said across the globe.

Other interesting topics in American English