How to say ""hiện tượng thời tiết cực đoan"" in American English.
Vietnamese
hiện tượng thời tiết cực đoan
American English
extreme weather event
Learn the word in this minigame:
More "Khủng hoảng khí hậu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Example sentences
American EnglishThe company has made a commitment to make its operations carbon neutral.