Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Số đếm
/
hai lăm
What is ""hai lăm"" in American English and how to say it?
Vietnamese
hai lăm
American English
twenty-five
Learn the word in this minigame:
More "Số đếm" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mười một
eleven
mười hai
twelve
tám mươi
eighty
năm mươi
fifty
chín mươi
ninety
bảy mươi
seventy
sáu mươi
sixty
mười ba
thirteen
mười bốn
fourteen
mười lăm
fifteen
mười sáu
sixteen
mười bảy
seventeen
mười tám
eighteen
mười chín
nineteen
bảy lăm
seventy-five
một trăm
hundred
bốn mươi
forty
ba mươi
thirty
hai mươi mốt
twenty-one
hai mươi hai
twenty-two
How ""hai lăm"" is said across the globe.
Hungarian
huszonöt
Korean
이십오
Castilian Spanish
veinticinco
Japanese
にじゅうご
French
vingt-cinq
Mandarin Chinese
二十五
Italian
venticinque
German
fünfundzwanzig
Russian
двадцать пять
Brazilian Portuguese
vinte e cinco
Hebrew
עשרים וחמש
Arabic
خمسة وعشرون
Turkish
yirmi beş
Danish
femogtyve
Swedish
tjugofem
Norwegian
Tjuefem
Hindi
पच्चीस
Tagalog
dalawampu't lima
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
vijfentwintig
Icelandic
tuttugu og fimm
Indonesian
dua puluh lima
British English
twenty-five
Mexican Spanish
veinticinco
European Portuguese
vinte e cinco
Cantonese Chinese
二十五
Thai
ยี่สิบห้า
Polish
dwadzieścia pięć
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
είκοσι πέντε
Finnish
kaksikymmentäviisi
Persian
بیستوپنج
Estonian
kakskümmend viis
Croatian
dvadeset pet
Serbian
двадесет пет
Bosnian
dvadeset pet
Sanskrit
Swahili
ishirini na tano
Yoruba
ẹ̀ẹ́dọ́gbọ̀n
Igbo
iri abụọ na ise
Ukrainian
двадцять п'ять
Catalan
Galician
Romanian
douăzeci și cinci
Irish
fiche a cúig
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn