What is the American English word for ""cảnh sát chống bạo động""?

Vietnamese

cảnh sát chống bạo động

cảnh sát chống bạo động-riot police.svg
American English

riot police

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe riot police shot tear gas into the groups of rioters.

How to say ""cảnh sát chống bạo động"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English