Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tiếng người
/
cười phá lên
How to say ""cười phá lên"" in American English.
Vietnamese
cười phá lên
American English
cackle
Learn the word in this minigame:
More "Tiếng người" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
hắt xì
achoo
e hèm
ahem
hừm
argh
lèm bèm
babble
ọe
retch
oe oe
bawl
NOTAVAILABLE
brrr
ợ
burp
chóp chép
chomp
hả
huh
ừm
hmm
ừng ực
gulp
ha ha
haha
lục bục
gargle
hừ
grrr
ngâm nga
hum
NOTAVAILABLE
hush
nhóp nhép
munch
ối
oops
xí
pssh
suỵt
shush
khụt khịt
sniffle
đốp
smack
chẹp
tsk
ái
ouch
chà
wow
á
eek
nấc cục
hiccup
cười khinh khích
giggle
Learn the word for ""cười phá lên"" in 45 More Languages.
Hungarian
vihogás
Korean
키득키득
Castilian Spanish
jua, jua
Japanese
ケラケラ
French
glousser
Mandarin Chinese
狞笑
Italian
risata fragorosa
German
hämisch lachen
Russian
гогот
Brazilian Portuguese
ahahaha
Hebrew
הההה
Arabic
NOTAVAILABLE
Turkish
Danish
gnægge
Swedish
skrock
Norwegian
knegg
Hindi
ठहाका मारना
Tagalog
bwa ha ha
Esperanto
gaki
Dutch
gekakel
Icelandic
hneggja
Indonesian
terkekeh
British English
cackle
Mexican Spanish
juá juá juá
European Portuguese
ahahaha
Cantonese Chinese
咯咯
Thai
กั๊กกั๊ก
Polish
he, he, he
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
κακάρισμα
Finnish
kaakatus
Persian
کرکر خندیدن
Estonian
eh-eh-hee
Croatian
a-ha-ha-ha
Serbian
а-ха-ха-ха
Bosnian
a-ha-ha-ha
Sanskrit
Swahili
kicheko
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
buhahahaha
Ukrainian
гелготання
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn