Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tiếng người
/
cười khinh khích
How to say ""cười khinh khích"" in American English and 29 more useful words.
Vietnamese
cười khinh khích
American English
giggle
Learn the word in this minigame:
More "Tiếng người" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
hắt xì
achoo
e hèm
ahem
hừm
argh
lèm bèm
babble
ọe
retch
oe oe
bawl
NOTAVAILABLE
brrr
ợ
burp
cười phá lên
cackle
chóp chép
chomp
hả
huh
ừm
hmm
ừng ực
gulp
ha ha
haha
lục bục
gargle
hừ
grrr
ngâm nga
hum
NOTAVAILABLE
hush
nhóp nhép
munch
ối
oops
xí
pssh
suỵt
shush
khụt khịt
sniffle
đốp
smack
chẹp
tsk
ái
ouch
chà
wow
á
eek
nấc cục
hiccup
""cười khinh khích"" in 45 More Languages.
Hungarian
hihi
Korean
킥킥
Castilian Spanish
je, je
Japanese
クスクス
French
ricaner
Mandarin Chinese
咯咯
Italian
ihih
German
albern kichern
Russian
хи-хи-хи
Brazilian Portuguese
risadinha
Hebrew
צחקוק
Arabic
NOTAVAILABLE
Turkish
Danish
fnis
Swedish
fniss
Norwegian
humre
Hindi
ही ही
Tagalog
hi hi hi
Esperanto
fu
Dutch
gegiechel
Icelandic
flissa
Indonesian
terkekeh
British English
giggle
Mexican Spanish
je je
European Portuguese
risadinha
Cantonese Chinese
嘻嘻
Thai
คิก
Polish
hi, hi
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
χάχανο
Finnish
kikatus
Persian
خندۀ نخودی
Estonian
itsitus
Croatian
hi-hi
Serbian
хи-хи
Bosnian
hi-hi
Sanskrit
Swahili
kicheko
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
haaru
Ukrainian
хихікання
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn