How to say ""cuộc đảo chính"" in American English.

Vietnamese

cuộc đảo chính

cuộc đảo chính-coup.svg
American English

coup

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThey staged a coup and overthrew the dictator.

How ""cuộc đảo chính"" is said across the globe.

Other interesting topics in American English