What is ""cuộc họp không chính thức"" in American English and how to say it?

Vietnamese

cuộc họp không chính thức

cuộc họp không chính thức-informal meeting.svg
American English

informal meeting

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe sales meeting ends at 11.

How To Say ""cuộc họp không chính thức"" In 45 Languages.

Other interesting topics in American English