How to say ""Chúng tôi đang hẹn hò người khác"" in American English.

Vietnamese

Chúng tôi đang hẹn hò người khác

Chúng tôi đang hẹn hò người khác-we're seeing other people.svg
American English

we're seeing other people

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishWe are separated and are planning to get divorced.

Learn the word for ""Chúng tôi đang hẹn hò người khác"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English