Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhà hàng
/
chai
How to say ""chai"" in American English.
Vietnamese
chai
American English
bottle
Learn the word in this minigame:
More "Nhà hàng" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
gạt tàn
ashtray
hóa đơn
bill
đầu bếp
chef
đồ tráng miệng
dessert
thức ăn nhanh
fast food
xe bán đồ ăn
food truck
thực đơn
menu
khăn ăn
napkin
thức ăn đường phố
street food
khăn trải bàn
tablecloth
tiền boa
tip
tăm
toothpick
khay
tray
nữ phục vụ
waitress
Tôi trả tiền
I pay
đồ mở nút chai
corkscrew
thùng phuy
barrel
bữa ăn nhẹ
snack
nút chai
cork
xưởng rượu
winery
người hầu rượu
sommelier
rượu vang
wine
Tôi thích
I like
Tôi đổ
I pour
Tôi chọn
I choose
tôi đánh giá
I review
Tôi so sánh
I compare
Example sentences
American English
I bought a bottle of soda.
How to say ""chai"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
palack
Korean
병
Castilian Spanish
la botella
Japanese
ボトル
French
la bouteille
Mandarin Chinese
瓶子
Italian
la bottiglia
German
die Flasche
Russian
бутылка
Brazilian Portuguese
a garrafa
Hebrew
בקבוק
Arabic
زجاجة
Turkish
şişe
Danish
flaske
Swedish
flaska
Norwegian
flaske
Hindi
बोतल
Tagalog
bote
Esperanto
botelo
Dutch
de fles
Icelandic
flaska
Indonesian
botol
British English
bottle
Mexican Spanish
la botella
European Portuguese
a garrafa
Cantonese Chinese
樽
Thai
ขวด
Polish
butelka
Hawaiian
ʻōmole
Māori
pātara
Samoan
fagu
Greek
μπουκάλι
Finnish
pullo
Persian
بطری
Estonian
pudel
Croatian
boca
Serbian
флаша
Bosnian
flaša
Sanskrit
Swahili
chupa
Yoruba
ìgò
Igbo
kalama
Ukrainian
пляшка
Catalan
l'ampolla
Galician
a botella
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn