Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xã giao
/
Bạn giúp tôi được không?
What is ""Bạn giúp tôi được không?"" in American English and how to say it?
Vietnamese
Bạn giúp tôi được không?
American English
Can you help me?
More "Xã giao" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
chào buổi sáng
Good morning!
chào buổi chiều
Good afternoon!
chào buổi tối
Good evening!
chúc ngủ ngon
Good night!
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.
Bạn thế nào?
And you?
tôi cũng thế
Me too.
Xin lỗi
Excuse me!
không có gì
You're welcome!
rất vui được gặp bạn
Nice to meet you!
Bạn khỏe không?
How are you?
Thời tiết dạo này thế nào?
How's the weather?
đẹp lắm
It's nice.
tệ lắm
It's bad.
nóng lắm
It's hot.
lạnh lắm
It's cold.
Cái này gọi là gì?
What's this called?
Mấy giờ rồi?
What time is it?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English?
Tôi cần nước
I need water.
Cứu!
Help!
tôi bị lạc
I'm lost.
viết lại
Write it down!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
chậm lại
Slow down!
3 giờ.
It's 3 o'clock.
Bạn có phải người ở đây?
Are you from here?
nhắc lại
Repeat!
nói chậm lại
Speak slowly!
cảm ơn
thank you
vui lòng
please
không sao
No problem!
Bạn hiểu không?
Do you understand?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
xin lỗi
Sorry!
thẻ tín dụng
credit card
ví
wallet
bác sĩ
doctor
xe cảnh sát
police car
cảnh sát
police
điện thoại
telephone
Tôi không biết.
I don't know.
Tôi gọi
I call
xin hãy đợi
Please wait!
tôi bị ốm
I'm sick.
đồng ý
ok
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.
Bạn nghĩ thế nào?
What do you think?
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.
Chúng tôi cùng làm việc
we work together
đồng nghiệp
colleague
Chúng tôi ngồi cạnh nhau
we sit next to each other
dự án
project
giờ giải lao
coffee break
chuyện tán gẫu
small talk
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
we go out to lunch
Tôi hỏi lời khuyên
I ask for advice
tiệc văn phòng
office party
sự đồng cảm
empathy
có kỹ năng làm việc nhóm
team player
Tôi nghe
I listen
chúng tôi có cuộc họp
we have a meeting
phiếu giảm giá
coupon
thu ngân
cashier
cân nặng
weight
kẹo cao su
chewing gum
mã vạch
barcode
máy tính tiền
cash register
băng chuyền
conveyor belt
máy quét mã vạch
barcode scanner
túi mua sắm
shopping bag
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
tự phục vụ
self-service
chỉ tiền mặt
cash only
Tôi mua
I buy
Tôi trả tiền
I pay
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Learn the word for ""Bạn giúp tôi được không?"" in 45 More Languages.
Hungarian
Tudna segíteni?
Korean
저를 도와주실래요?
Castilian Spanish
¿Me puedes ayudar?
Japanese
てつだってもらえませんか?
French
Pouvez-vous m'aider ?
Mandarin Chinese
你能帮帮我吗?
Italian
Puoi aiutarmi?
German
Können Sie mir helfen?
Russian
Вы не могли бы мне помочь?
Brazilian Portuguese
Pode me ajudar?
Hebrew
תוכלי לעזור לי?
Arabic
هل يمكنك مساعدتي؟
Turkish
Yardım edebilir misiniz?
Danish
Kan du hjælpe mig?
Swedish
Kan du hjälpa mig?
Norwegian
Unnskyld, kan du helpe meg?
Hindi
क्या आप मेरी मदद कर सकते हैं?
Tagalog
Matutulungan mo ba ako?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Kunt u me helpen?
Icelandic
Getur þú aðstoðað mig?
Indonesian
Bisa bantu aku?
British English
Can you help me?
Mexican Spanish
¿Me podría ayudar?
European Portuguese
Pode ajudar-me?
Cantonese Chinese
你可以幫幫我嗎?
Thai
ช่วยฉันหน่อยได้ไหมคะ
Polish
Czy możesz mi pomóc?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Μπορείς να με βοηθήσεις;
Finnish
Voisitko auttaa minua?
Persian
میشود به من کمک کنید؟
Estonian
Kas te saaksite mind aidata?
Croatian
Možete li mi pomoći?
Serbian
Можете ли ми помоћи?
Bosnian
Možete li mi pomoći?
Sanskrit
Swahili
Je, unaweza kunisaidia?
Yoruba
Ṣe o lè ràn mí lọ́wọ́?
Igbo
I nwere ike inyere m aka?
Ukrainian
Можеш мені допомогти?
Catalan
Em pots ajudar?
Galician
Pódesme axudar?
Romanian
Mă puteți ajuta?
Irish
An féidir leat cuidiú liom?
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn