What is the American English word for ""Bạn có hình xăm. (Thể lịch sự)""?
Vietnamese
Bạn có hình xăm. (Thể lịch sự)
American English
You have a tattoo (formal)
Learn the word in this minigame:
More "Tôi có hình xăm." Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
Example sentences
American EnglishYou have a tattoo.