Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Các buổi trong ngày
/
buổi sáng
How to say ""buổi sáng"" in American English.
Vietnamese
buổi sáng
American English
morning
Learn the word in this minigame:
More "Các buổi trong ngày" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mùa đông
winter
mùa hè
summer
mùa thu
fall
mùa xuân
spring
bình minh
sunrise
buổi trưa
noon
buổi chiều
afternoon
hoàng hôn
sunset
buổi tối
evening
buổi đêm
night
nửa đêm
midnight
giữa đêm
middle of the night
ngày
day
Example sentences
American English
Today the sunrise is at 7.20.
""buổi sáng"" in 45 More Languages.
Hungarian
reggel
Korean
오전
Castilian Spanish
la mañana
Japanese
あさ
French
le matin
Mandarin Chinese
早上
Italian
la mattina
German
der Morgen
Russian
утро
Brazilian Portuguese
a manhã
Hebrew
בוקר
Arabic
صباح
Turkish
sabah
Danish
morgen
Swedish
en morgon
Norwegian
morgen
Hindi
सुबह
Tagalog
umaga
Esperanto
mateno
Dutch
de ochtend
Icelandic
morgunn
Indonesian
pagi
British English
morning
Mexican Spanish
la mañana
European Portuguese
a manhã
Cantonese Chinese
早上
Thai
ตอนเช้า
Polish
poranek
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
το πρωί
Finnish
aamu
Persian
صبح
Estonian
hommik
Croatian
jutro
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
asubuhi
Yoruba
òwúrọ̀
Igbo
ụtụtụ
Ukrainian
ранок
Catalan
Galician
Romanian
Irish
maidin
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn