Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ứng đáp ở cửa hải quan
Words for "Ứng đáp ở cửa hải quan" in American English
Learn the most common words for "Ứng đáp ở cửa hải quan" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hộ chiếu
passport
Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?
Can I see your passport?
hải quan
customs
Cẩn thận điền vào đơn này.
Fill out this form carefully.
Mục đích chuyến đi của bạn là gì?
What's the purpose of your visit?
Tôi đến công tác.
I'm here for a business trip.
Tôi đến thăm gia đình.
I'm visiting family.
Bạn định ở bao lâu?
How long are you staying?
Tôi định ở hai tuần.
I'm staying for two weeks.
Bạn sẽ ở đâu?
Where will you be staying?
Tôi sẽ ở chỗ một người bạn ở trung tâm thành phố.
I'm staying with a friend downtown.
Bạn có mang theo thực phẩm, cây cỏ hoặc động vật gì không?
Are you carrying any food, plants, or animals?
Bạn có món đồ nào cần kê khai không?
Do you have anything to declare?
Bạn có thể vui lòng nói chậm hơi được không?
Can you please speak slower?
Không, tôi không phải gián điệp.
No, I'm not a spy.
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống