Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ở sân bay
Words for "Ở sân bay" in American English
Learn the most common words for "Ở sân bay" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sân bay
airport
máy bay
airplane
làm thủ tục lên máy bay
check-in
vé máy bay
flight ticket
hành khách
passenger
va li
suitcase
khu nhận hành lý
baggage claim
dây an toàn
seat belt
cân nặng
weight
Có phải xếp hàng từ đây không nhỉ?
Is this the end of the line?
hộ chiếu
passport
Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?
Can I see your passport?
ga đến
arrivals
ga đi
departures
chuyến bay của tôi
my flight
Đây có phải là túi của bạn không?
Is this your bag?
cổng
gate
hải quan
customs
phi công
pilot
tiếp viên hàng không
flight attendant
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống