Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ở homestay
Words for "Ở homestay" in American English
Learn the most common words for "Ở homestay" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
khách
guest
chìa khóa
key
Siêu thị ở đâu?
Where is the supermarket?
Cho tôi xin phép.
Thank you for hosting me!
Mật khẩu Wi-Fi là gì?
What's the Wi-Fi password?
chủ nhà
host
Chìa khoá để trong hộp khoá ở cạnh cửa.
The key is in the lockbox by the door.
Tôi để xe ở đâu thì được?
Where can I park my car?
Bạn có máy sấy tóc không?
Do you have a hair dryer?
Tôi đi vào trung tâm thành phố bằng cách nào?
How do I get to the city center?
Bạn giới thiệu một nhà hàng được không?
Can you recommend a restaurant?
Thời gian trả phòng là mấy giờ?
What time is check-out?
đánh giá năm sao
five star rating
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống