Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ở bệnh viện
Words for "Ở bệnh viện" in American English
Learn the most common words for "Ở bệnh viện" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
kẹo mút
lollipop
x quang
x-ray
vắc-xin
vaccine
xét nghiệm máu
blood test
huyết áp
blood pressure
chẩn đoán
diagnosis
bị đau
ache
đơn thuốc
prescription
Tôi uống thuốc.
I take medicine.
Related topics
Mặt và đầu
Các bộ phận trên cơ thể
Nội tạng
Thêm từ về bộ phận cơ thể