Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Động từ dùng cho thể thao
Words for "Động từ dùng cho thể thao" in American English
Learn the most common words for "Động từ dùng cho thể thao" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tôi té nước
I splash
tôi nổi
I float
tôi lặn
I dive
tôi nín thở
I hold my breath
tôi lướt
I glide
tôi nâng tạ
I lift
tôi đấm
I punch
tôi làm hư hỏng
I damage
tôi mạo hiểm
I take a risk
Related topics
Thể thao
Thể thao dưới nước và trượt tuyết
Thêm từ về thể thao
Chơi bóng