Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Động từ dùng cho quần áo
Words for "Động từ dùng cho quần áo" in American English
Learn the most common words for "Động từ dùng cho quần áo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi mặc đồ
I get dressed
Tôi cởi quần áo
I undress
Tôi đặt
I put
tôi gấp quần áo
I fold
tôi treo đồ lên
I hang up
Related topics
Quần áo
Phụ kiện quần áo
Giày dép
Thêm từ về quần áo