Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Động từ dùng cho giải trí
Words for "Động từ dùng cho giải trí" in American English
Learn the most common words for "Động từ dùng cho giải trí" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi hát
I sing
Tôi nhảy
I dance
Tôi xem tivi
I watch tv
Tôi ăn mừng
I celebrate
Tôi nghe
I hear
tôi giải cứu
I rescue
tôi đánh bại
I defeat
tôi nghe nhạc
I listen to music
tôi làm
I make
tôi tận hưởng
I enjoy
tôi gảy đàn
I pluck
tôi sáng tác
I compose
Tôi cất lại đồ
I put away
Tôi tưởng tượng
I imagine
Related topics
Giải trí
Sở thích
Lễ hội
Âm nhạc