Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn vặt lành mạnh
Words for "Đồ ăn vặt lành mạnh" in American English
Learn the most common words for "Đồ ăn vặt lành mạnh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
táo
apple
cà rốt
carrot
hạnh nhân
almond
hạt phỉ
hazelnut
quả óc chó
walnut
hạt điều
cashew nut
thanh năng lượng
energy bar
bữa ăn nhẹ
snack
hộp cơm trưa
lunchbox
sung
fig
chà là
date
dưa chua
pickle
hoa quả sấy
dried fruit
thanh yến mạch
granola bar
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn