Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
Words for "Đồ thiết yếu" in American English
Learn the most common words for "Đồ thiết yếu" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
Related topics
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay