Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Địa lý
Words for "Địa lý" in American English
Learn the most common words for "Địa lý" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bản đồ
map
đường mòn
path
phong cảnh
scenery
tuyết lở
avalanche
thủ đô
capital city
sa mạc
desert
cồn cát
dunes
địa cầu
globe
dốc trượt tuyết
ski slope
vòi rồng
tornado
đường hầm
tunnel
thế giới
world
Related topics
Quốc gia
Động từ dùng cho địa điểm
Thêm từ về quốc gia
Quốc tịch