Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đường ống nước
Words for "Đường ống nước" in American English
Learn the most common words for "Đường ống nước" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà vệ sinh
toilet
thợ sửa nước
plumber
vòi nước
faucet
đường nước
plumbing
dụng cụ thông tắc bồn cầu
plunger
ống thoát nước
drain
tràn ra ngoài
overflow
rò rỉ
leak
ống thoát nước bị tắc
clogged drain
ống thoát nước
drainage
cờ lê
wrench
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad