Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đãi ngộ công việc
Words for "Đãi ngộ công việc" in American English
Learn the most common words for "Đãi ngộ công việc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
lương
salary
kỳ nghỉ
holiday
Tôi chuẩn bị
I prepare
Tôi thương lượng
I negotiate
quyền chọn cổ phiếu
stock option
đãi ngộ
benefits
giờ làm việc
working hours
Related topics
Không gian làm việc
Dụng cụ văn phòng
Động từ dùng cho công việc
Công việc